Monday, March 29, 2021

Từ vựng tiếng hàn về dụng cụ gia đình

Hôm nay mình sẽ chia sẽ cho các bạn những Từ vựng tiếng hàn về dụng cụ gia đình dươi đây là những từ vựng khá thông dụng, các bạn có thể học tiếng hàn theo chủ đề đễ thuộc nhất và nắm vững được những từ vựng lâu hơn.

Từ vựng tiếng hàn về dụng cụ gia đình

Tổng hợp Từ vựng tiếng hàn về dụng cụ gia đình

1 세탁기 máy giặt

2 회전식 건조기 máy sấy quần áo

3 청소기 máy hút bụi

4 냉장고 tủ lạnh

5 에어컨 máy điều hòa

6 핸드 믹서,믹서 máy xay sinh tố

7 컴퓨터 máy vi tính

8 식기 세척기 máy rửa chén

9 라디오 đài

10 텔레비전 ti vi

11 전자 레인지 lò nướng bằng sóng viba

12 전기밥솥 nồi cơm điện

13 다리미 bàn ủi điện

14 백열 전구 bóng đèn điện

15 스위치 công tắc điện

16 전자 레인지 bếp điện

17 소켓 ổ cắm điện

18 난로 lò sưởi

19 송곳,드릴 khoan điện

20 선풍기 quạt điện

21 천장 선풍기 quạt trần

22 회중 전등 đèn pin

23 화장대 bàn trang điểm

24 매트 thảm chùi

25 벽 시계 đồng hồ treo tường

26 커튼 rèm

27 의자 ghế

28 걸상 ghế đẩu

29 소파 ghế dài, ghế sôfa

30 안락의자 ghế bành

31 흔들의자 ghế xích đu

32 책상 bàn

33 식탁 bàn ăn

34 테이블보 khăn trải bàn

35 꽃병 lọ hoa

36 병 bình, lọ

37 재떨이 gạt tàn thuốc

38 온도계 nhiệt kế

39 찻병,찻주전자 ấm trà

40 매트리스 nệm

41 이불 chăn

42 옷장 tủ quần áo

43 식기 선반 tủ chén

44 오븐,가마 lò nướng

45 대야 thau, chậu

46 쓰레받기 cái hốt rác

47 쓰레기통 thùng rác

48 마루걸레 giẻ lau nhà

49 공구 상자 hộp đựng dụng cụ

50 소화기 bình chữa cháy

No comments:

Post a Comment