Thursday, December 17, 2020

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TRONG SINH HOẠT

Hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn tổng hợp từ vựng tiếng hàn trong sinh hoạt, các bạn có thể tham khảo và ghi nhớ những từ vựng thân thuộc nhất trong cuộc sống, Tiếng hàn là một trong những ngôn ngữ thiết yếu và quan trọng nhất để bạn có thể giao tiếp được với người hàn và làm việc với họ.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TRONG SINH HOẠT

1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt 

2 : 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo 

3 : 청소기:----- ▶máy hút bụi 

4 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh 

5: 에어컨:----- ▶máy lạnh 

6 : 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố 

7 : 컴퓨터:----- ▶máy vi tính 

8 : 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén 

9 : 라디오:----- ▶máy ra ti ô 

10 : 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình 

11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba 

13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện 

14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện

15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện 

16: 스위치:----- ▶công tắc điện 

17 : 전자 레인지:----- ▶bếp điện 

18 : 소켓:----- ▶ổ cắm điện ▶

19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô

20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện

21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện 

22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần 

23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin 

24: 전지 배터리:----- ▶pin

25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện 

26: 벽난로:----- ▶lò sưởi

27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc

28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm

29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan

30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi

32 : 계단:----- ▶cầu thang 

33: 그림:----- ▶tranh ▶ 

34: 액자:----- ▶khung hình 

35: 시계:----- ▶đồng hồ 

36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường 

37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát 

38: 항로:----- ▶lư hương

39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm 

40: 커튼:----- ▶màn cửa 

41: 의자:----- ▶ghế 

42: 걸상:----- ▶ghế đẩu 

43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa

44: 안락의자:----- ▶ghế bành

45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu 

46: 책상:----- ▶bàn 

47: 식탁:----- ▶bàn ăn 

48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn

49: 꽃병:----- ▶lọ hoa

50: 병:----- ▶bình , lọ

51: 재떨이:----- ▶gạt tàn thuốc

52: 온도계:----- ▶nhiệt kế

53 : 차도구:----- ▶trà cụ 

54: 찻병,찻주전자:----- ▶ấm trà

55: 매트리스:----- ▶nệm

56: 이불:----- ▶mềm bông

57: 누비 이불:----- ▶drap trải giường

58: 침대 씌우개:----- ▶drap phủ giường

59: 야간등:----- ▶đèn ngủ

60 : 책상,책꽃이:----- ▶tủ sách

61: 옷장:----- ▶tủ quần áo

62: 식기 선반:----- ▶tủ chén

63: 사발,공기:----- ▶chén

63 :찬장,식기장:----- ▶tủ đựng chén bát

64: 밥침 접시:----- ▶đĩa

65: 작은 접지:----- ▶đĩa nhỏ

65 :밥 주발:----- ▶cái chén , cái bát 

66 : 큰 접시:----- ▶đĩa lớn

67 : 젓가락:----- ▶đôi đũa

68: 잔:----- ▶ly 

69 : 포도주잔:----- ▶ly uống rượu 

70: 맥주잔:----- ▶ly uống bia

71 : 컵:----- ▶tách

72 : 포크:----- ▶nĩa

73 : 숟가락:----- ▶muỗng

74 : 스프용의 큰스푼:----- ▶muỗng canh

76: 국자:----- ▶vá múc canh lớn

77: 커피 스푼:----- ▶muỗng cà phê

78: 식탁용 나이프:----- ▶dao ăn

79 : 냄비:----- ▶nồi

80: 압력솥:----- ▶nồi áp suất

81: 찜냄비:----- ▶cái xoong

82: 프라이팬:----- ▶chảo

83: 칼:----- ▶dao

84: 자르는 칼:----- ▶dao phay

85: 도마:----- ▶thớt

86: 바구니:----- ▶rổ

87: 주전자:----- ▶ấm

88: 체,여과기:----- ▶cái rây , sàng

89: 깔때기:----- ▶cái phểu

90: 마개:----- ▶cái mở nút chai

91: 깡통따개:----- ▶đồ khui đồ hộp

92: 막자사발:----- ▶cái cối

93 : 뮤봉,절굿공이:----- ▶cái chày

94 : 앞치마:----- ▶tạp dề

95: 가스레인지:----- ▶bếp ga

96 : (도)자기제품:----- ▶đồ sứ

97 : 도자기:----- ▶đồ sành

98 : 보온병:----- ▶bình thủy

99: 쇠꼬챙이:----- ▶xiêm nướng

100: 오븐,가마:----- ▶lò nướng

101 : 이쑤시개:----- ▶tăm xỉa răng

102 : 훗추가루통:----- ▶lọ tiêu

103: 소금그릇:----- ▶lọ muối

104: 대야:----- ▶thau , chậu

105 : 세면기:----- ▶chậu rửa chén

106: 행주:----- ▶khăn lau chén

107 : 쓰레받기:----- ▶cái hốt rác

108 : 쓰레기통:----- ▶thùng rác

109: 마루걸레:----- ▶rẻ lau nhà

110: 공구 상자:----- ▶hộp đựng dụng cụ

111 : 못:----- ▶đinh

112 : 망치:----- ▶cái búa

113: 집게,펜치:----- ▶cái kềm

114 : 주머니칼:----- ▶dao nhíp

115 : 끌:----- ▶cái đục

116 : 대패:----- ▶cái bào

117: 동력톱:----- ▶cưa máy

118 : 소형톱:----- ▶cưa tay

119 : 사포:----- ▶giấy nhám

120 : 송곳:----- ▶khoan tay

121 : 드라이버:----- ▶tuộc nơ vít

122 : 벽지:----- ▶giấy gián tường

123 : 소화기:----- ▶bình chữa cháy

124: 구두끈:----- ▶dây giày

125 : 구두약:----- ▶xi đánh giày

126 : 구둣솔:----- ▶bàn chải đánh giày

127 : 실감개:----- ▶ống chỉ

128: 손톱깎이:----- ▶đồ cắt móng tay

129: 손톱 다듬는 줄:----- ▶đồ dũa móng tay

131: 빗:----- ▶lược

132 : 거울:----- ▶gương

133 : 목욕 수건:----- ▶khăn tắm

134 : 치약:----- ▶kem đánh răng

135 : 칫솔:----- ▶bàn chải đánh răng

136: 면도칼:----- ▶đồ cạo râu

137: 머리 빗는 솔:----- ▶bàn chải tóc

138: 향수:----- ▶dầu thơm

139: 솔:----- ▶bàn chải

140: 몰통:----- ▶cái sô

141 : 세척제:----- ▶thuốc tẩy

142 : 가루비누:----- ▶bột giặt

143: (돈)지갑:----- ▶ví đựng tiền

144 : 일본샌들:----- ▶dép nhật

145: 부채:----- ▶quật giấy

146: 생리대:----- ▶tã lót

No comments:

Post a Comment